Tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề – chủ đề du lịch (part 1)

Sau những ngày làm việc vất vả, mùa hè đến và bạn muốn tự thưởng cho mình cùng gia đình những chuyến du lịch thật thoải mái và ý nghĩa. Bạn muốn du lịch nước ngoài nhưng tiếng anh là 1 rào cản thì đừng lo vì hôm nay English Cam sẽ giúp bạn tổng hợp những mẫu câu hay dùng trong giao tiếp khi đi du lịch. Cùng khám phá nào!

1. Những câu tiếng Anh thông dụng dùng khi hỏi đường (của khách du lịch)

  • Where exactly am I? – Chính xác thì tôi đang ở đâu?
  • Where can I find a restaurant? – Tôi có thể tìm thấy nhà hàng ở đâu?
  • How do you get to the restaurant? – Làm thế nào để đến nhà hàng?
  • How far is it to the theater? – Mất bao xa để đến rạp hát?
  • Is it too far to walk there? – Đi bộ đến đó có xa lắm không?
  • I’m looking for this address. Do you know where it is? – Tôi đang tìm địa chỉ này. Bạn có biết nó ở đâu không?
  • Can you show me the directions on the map? – Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi trên bản đồ không?
  • Is this the right way to the bank? – Có đúng là đường này dẫn đến ngân hàng không?
  • Can you give me quick directions to the movie theatre? – Bạn có thể chỉ tôi đường tắt đến rạp chiếu phim không?

2. Những câu tiếng Anh thông dụng dùng để chỉ đường: Dùng khi chỉ phương hướng cụ thể

  • Go straight on till you see…. – Đi thẳng cho đến khi bạn thấy…..
  • Turn back – Quay lại
  • Turn left – Rẽ trái
  • Cross the junction and keep going – Băng qua ngã tư và đi tiếp
  • Take the third road on the right – Rẽ vào con đường thứ 3 bên phải
  • Take the second road on the left – Rẽ vào con đường thứ 2 bên trái
  • At the end of the road – Ở cuối con đường
  • At the corner of the road – Ở góc đường
  • Follow the signposts – Đi theo bảng chỉ đường

3.Những câu tiếng Anh thông dụng dùng để chỉ đường: Dùng khi nói chung chung

  • It’s about five minutes from here – Từ đây đi khoảng 5 phút.
  • It’s about a ten-minute walk – Đi bộ khoảng 10 phút là đến.
  • It’s about a twenty minute bus ride – Mất khoảng 20 phút đi xe buýt.
  • It’s easier if I can show you on the map – Để tôi chỉ cho bạn trên bản đồ thì dễ hơn.
  • It’s just around the corner – Nó chỉ ở quanh góc thôi.
  • It’s not far – Đường không xa.
  • It’s a bit of a way. (it takes a while) – Cũng hơi xa.
  • You will pass a gas station – Bạn sẽ đi ngang qua một trạm xăng.
  • It’s across from the church – Nó nằm ở phía bên kia nhà thờ.

Những mẫu câu đơn giản này sẽ giúp bạn có một chuyến đi dễ dàng hơn. Nếu vẫn chưa cảm thấy tự tin với vốn tiếng anh giao tiếp của mình hãy để chúng tôi giúp bạn với khóa tiếng anh giao tiếp 4 kỹ năng của English Camp!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *