IELTS và TOEFL là những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến, có mức độ công nhận nhất định tại Việt Nam cũng như trên thế giới. Vậy, PTE so với hai chứng chỉ nêu trên như thế nào, hãy cũng đánh giá khía cạnh đơn giản với bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL và IELTS.
1. Bài thi PTE là gì
PTE hay Pearson Test of English là bài thi chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, được nhiều quốc gia trên thế giới chấp thuận sử dụng với những mục đích khác nhau như du học, làm việc và định cư.
Người đạt chứng chỉ PTE có thể sử dụng song song hoặc thay thế những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác như IELTS, TOEFL hoặc TOEIC. Tùy thuộc vào quốc gia, trường học hoặc đơn vị làm việc mà sẽ có quy định sử dụng PTE khác nhau.2.
2. Quy đổi điểm PTE sang các chứng chỉ tiếng Anh
Sau khi đã hiểu về bài thi PTE là gì, mức độ được công nhận trên thế giới thì hãy cũng EC INSPRIDE quy đổi điểm PTE sang một số chứng chỉ tiếng Anh như TOEFL, IELTS, Cambridge English ngay thôi.
2.1. Quy đổi PTE sang TOEFL
Dựa theo khung tiêu chuẩn của Global Scale of English, khi quy đổi điểm PTE Academic sang TOEFL iBT, ta sẽ có bảng chuẩn xác và khách quan như dưới đây. Tuy nhiên, bạn lưu ý bảng quy đổi chỉ mang tính chất tham khảo vì sẽ có sự thay đổi nhất định theo quốc gia.
PTE |
38 | 42 | 46 | 50 | 53 | 59 | 64 | 68 | 72 | 78 | 84 |
TOEFL | 40 – 44 | 54 – 56 | 65 – 66 | 74 – 75 | 79 – 80 | 87 – 88 | 94 | 99 – 100 | 105 | 113 |
120 |
Có thể thấy, khi quy đổi điểm PTE sang TOEFL, ta nhận được kết quả tương đương, gần sát với trình độ sử dụng ngoại ngữ theo tiêu chí của từng chứng chỉ.
2.2. Quy đổi điểm PTE sang IELTS
IELTS cũng có hình thức thi trên máy nhưng phần nào vẫn có sự can thiệp của con người, khác với PTE được chấm và tổng hợp điểm dựa trên trí tuệ nhân tạo AI. Dẫu vậy, hai bài thi này vẫn được đảm bảo tính khách quan và công bằng giữa các thí sinh.
PTE |
22 | 23 | 29 | 36 | 46 | 56 | 66 | 76 | 84 | 89 |
IELTS | 4.0 | 4.5 | 5.0 | 5.5 | 6.0 | 6.5 | 7.0 | 7.5 | 8.0 |
8.5 |
Có thể thấy, những phổ điểm 66, 76 hay 84 PTE sẽ tương ứng lần lượt với IELTS 7.0, IELTS 7.5 và IELTS 8.0. Vì đều kiểm tra khả năng sử dụng bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết nên thí sinh có thể cân nhắc dựa trên mục đích học tập, làm việc để đưa ra lựa chọn phù hợp.
2.3. Quy đổi PTE sang Cambridge English
Cambridge English là hệ thống câu hỏi nhằm đánh giá khả năng trình độ, kiểm tra cẩn trọng kỹ năng tiếng Anh với nhiều cấp độ khác nhau, được thực hiện bởi Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge Anh Quốc.
Với độ nổi tiếng và được công nhận trên khắp thế giới, Cambridge English được đánh giá là chứng chỉ tiếng Anh quan trọng đối với mọi lứa tuổi học sinh, sinh viên và người đi làm. Vậy, khi quy đổi giữa PTE sang Cambridge sẽ như thế nào, cùng ECi tìm hiểu thông qua bảng sau.
PTE Academic |
Cambridge English
Advanced (CAE) Pre-2015 |
Cambridge English
Proficiency (CPE) Pre-2015 |
Cambridge English scale (CAE) và (CPE)
Prom 2015 |
46 | 47 | – |
162 |
54 |
52 | – | 169 |
61 | 58 | 45 |
176 |
68 |
67 | 51 | 185 |
76 | 74 | 56 |
191 |
70 |
80 | 60 | 200 |
84 | 87 | – |
205 |
88 |
93 | 96 |
209 |
Trên đây là bảng quy đổi điểm chứng chỉ PTE sang những dạng chứng chỉ Cambridge English. Bạn đọc trên trang chỉ nên sử dụng với mục đích tham khảo, tránh việc sử dụng để so sánh cao thấp giữa hai bằng tiếng Anh nêu trên.
3. Bảng điểm PTE Academic và cách tính điểm
Đối với bài thi PTE Academic, phương thức chấm điểm sẽ gồm có ba nội dung chính như sau:
– Ảnh chân dung và thông tin cá nhân thí sinh, hệ thống sẽ thu thập từ bước đăng ký thi.
– Điểm trung bình thí sinh đạt được sau kỳ thi.
– Chi tiết bảng điểm theo từng kỹ năng của thí sinh.
Không riêng bài thi PTE Academic, các bài thi PTE General hay PTE Young Learners đều được thực hiện và chấm bằng AI nên tính công bằng, khách quan được đánh giá rất cao. Dựa theo tiêu chuẩn quy đổi của Global Scale of English, thang điểm mà Pearson áp dụng với kỳ thi PTE là từ 0 đến 90 điểm.
4. So sánh PTE và IELTS
PTE và IELTS đều là những chứng chỉ uy tín, được nhiều quốc gia trên thế giới công nhận. Đây cũng là hai chứng chỉ đánh giá toàn diện bốn kỹ năng sử dụng tiếng Anh, gồm nghe, nói, đọc và viết.
Tuy nhiên, chứng chỉ nào cũng sẽ có điểm nổi bật và hạn chế riêng, có sự phân hóa theo từng kỹ năng nhất định. Có thể liệt kê nhanh những sự khác biệt như điểm số, Cách thức chấm điểm, thời gian thi, thời gian đợi kết quả và lệ phí thi.
Chi tiết những sự khác biệt nêu trên sẽ được EC INSPRIDE thông tin đầy đủ trong bài PTE và IELTS, bạn đọc vui lòng nhấp vào đường liên kết để tiếp tục cập nhật.
5. Tại sao nên thi PTE Academic
PTE Academic hay còn được gọi là PTE Học thuật, là bài thi được đánh giá cao nhất trong ba hình thức thi. Vì thế, PTE Academic được công nhận ở nhiều quốc gia lớn trên thế giới như Mỹ, Anh, Úc và Canada.
Tuy PTE Academic chưa thực sự phổ biến ở Việt Nam nhưng PTE không thua kém bất kỳ bài thi năng lực tiếng Anh nào khác. Nếu có ý định đi du học, làm việc hoặc nhập cư thì PTE được coi là một điều kiện ưu tiên, chấp thuận với nhiều loại hình visa.
Nên thi PTE Academic vì bài thi này đảm bảo được tính công bằng và bảo mật cao, vì được diễn ra toàn bộ trên máy tính, bởi hệ thống chính chủ của Pearson và chấm bằng công nghệ trí tuệ nhân tạo nên PTE sẽ có những lợi thế nhất định với thí sinh học thật, có nền tảng kiến thức tốt.
Sau khi kết thúc bài thi, thí sinh sẽ chỉ cần đợi khoảng năm ngày để nhận được email thông báo đã có kết quả cùng hướng dẫn tra cứu điểm thi. Bạn có thể chuyển tiếp trực tiếp đường liên kết thông báo điểm thi đến các tổ chức, trường học có mong muốn nộp hồ sơ.
Nếu IELTS, TOEIC, TOEFL khiến thí sinh đau đầu về việc đăng ký dự thi thì PTE lại có ưu thế hơn với độ linh hoạt, chỉ cần đăng ký online trước 24 tiếng mà không cần phải đến trực tiếp điểm thi. Nếu đăng ký trước 48 tiếng, thí sinh còn có thể nhận mức phí đăng ký tốt.
6. Những lưu ý về cách quy đổi điểm PTE mới
Hầu hết các thí sinh khi quyết định lựa chọn PTE Academic đều có ít nhất một ý định, hoặc du học, hoặc làm việc hoặc định cư nước ngoài. Vậy nên, để tiết kiệm thời gian, chi phí thì cần có những lựa chọn phù hợp.
EC INSPRIDE sẽ gửi đến các thí sinh ba lưu ý quan trọng, cần nắm để kỳ thi PTE diễn ra đúng tiến độ. Cụ thể như sau:
– Trong những năm gần đây, cấu trúc và phương thức chấm điểm bài thi PTE không có sự thay đổi. Bạn có thể tham khảo thêm bài viết về Cấu trúc bài thi PTE, được EC INSPRIDE chia sẻ trước đó.
– Quy đổi điểm từ PTE sang IELTS, ngược lại, thì khoảng điểm ở giữa không có quá nhiều sự thay đổi. Nếu phân vân giữa hai chứng chỉ này, thí sinh cần dựa vào những yếu tố khác để đưa ra quyết định ôn thi.
– Thí sinh đã có chứng chỉ IELTS, khoảng 7.5 trở lên thì điểm PTE tương ứng sẽ thay đổi nhất định, tăng thêm điểm với thang điểm cũ.
– Thang điểm quy đổi giữa các bài thi tiếng Anh quốc tế khác với PTE được giữ nguyên.
Những lưu ý nêu trên cũng chính thức khép lại bài viết ngày hôm nay của EC INSPRIDE, nếu bạn có những thắc mắc nào khác về cách quy đổi điểm PTE sang các chứng chỉ, muốn tìm hiểu sâu hơn về PTE thì đừng ngần ngại liên hệ qua hotline hoặc fanpage nhé.