IELTS là gì? Lợi thế khi có chứng chỉ IELTS

IELTS là gì

IELTS là gì mà khiến nhiều phụ huynh, học sinh chạy đua với thời gian để có được. Cùng EC INSPRIDE tìm hiểu tất tần tật về chứng chỉ ngoại ngữ IELTS, những lợi thế khi sở hữu IELTS nhé.

1. IELTS là gì

IELTS hay International English Language Testing System, được hiểu là Hệ thống kiểm tra Anh ngữ Quốc tế. Đây là bài thi kiểm tra bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, áp dụng với công dân các nước không sử dụng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ.

Trên thế giới hiện nay, IELTS là hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế phổ biến và quan trọng nhất, phục vụ cho mục đích học tập, làm việc và định cư. Bởi vậy, IELTS được ví như tấm vé thông hành cho nhiều sĩ tử, người đi làm.

IELTS hiện có hai bài thi là IELTS Học thuật (IELTS Academic) và IELTS Tổng quát (IELTS General). Tại Việt Nam, chỉ có hai tổ chức là IDP và Hội đồng Anh được uy quyền, cấp phép tổ chức và cấp chứng chỉ IELTS.là

2. Lợi thế khi có chứng chỉ IELTS là gì

Là chứng chỉ hàng đầu trên thế giới, IELTS được ví như tấm vé vàng cho những ai muốn đi du học hoặc làm việc tại tập đoàn đa quốc gia hoặc công ty lớn. Cụ thể lợi thế khi sở hữu IELTS sẽ được EC INSPRIDE trình bày ngay dưới đây.

2.1. Tăng khả năng du học

Sở hữu tấm bằng IELTS, từ 5.5 trở đi, bạn đã có nhiều cơ hội hơn trong việc dụ học tại các trường đại học trên thế giới. Tùy thuộc vào từng quốc gia mà bạn hướng tới, số điểm cần đạt sẽ có sự khác nhau, ví dụ như Anh cần chứng chỉ IELTS từ 5.5, Canada thì cao hơn với IELTS 6.5.

2.2. Miễn thi ngoại ngữ

Từ năm 2015, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã thông qua quyết định miễn thi ngoại ngữ đối với những thí sinh có chứng chỉ IELTS 4.0 trở lên. Nếu bạn sở hữu tấm bằng IELTS trước kì thi thì áp lực đã giảm bớt rất nhiều, tinh thần cũng có thể thoải mái hơn các thí sinh khác.

2.3. Xét tuyển kết hợp

Hiện nay, nhiều trường đại học yêu cầu thí sinh xét tuyển phải có chứng chỉ IELTS từ 6.5 trở lên. Cụ thể, thí sinh đã hoàn thành kì thi tốt nghiệp, có điểm hai môn thi nằm trong tổ hợp xét tuyển và chứng chỉ IELTS từ 6.5 còn giá trị.

2.4. Chuẩn đầu ra đại học

Nhằm đáp ứng chất lượng đầu ra, Bộ Giáo dục và Đào tạo cũng đã ban hành thêm quy định về chuẩn đầu ra ngoại ngữ. Nhiều trường đại học đã áp dụng quy định chuẩn đầu ra ngoại ngữ bằng IELTS, điển hình như Đại học Kinh tế Quốc dân, Học viên Ngân hàng, Đại học Ngoại thương.

2.5. Phát triển công việc

Tiếng Anh dần trở thành ngôn ngữ toàn cầu nhưng không vì thế tấm bằng IELTS mất giá trị, bạn sẽ dễ dàng xin việc hơn khi sở hữu tấm bằng IELTS. Đồng thời, cơ hội thăng tiến công việc cũng rất rộng mở, làm việc với các tập đoàn lớn cũng như công ty đa quốc gia.

2.6. Thuận lợi định cư

Nếu định hướng của bạn là định cư nước ngoài thì IELTS là một tấm vé tốt, thậm chí có giá trị cao hơn chiếc vé máy bay của bạn. Một số quốc gia như Anh, Úc và Canada, yêu cầu người nhập cư phải có bằng IELTS khi muốn định cư tại đây.

3. Những điểm cộng khi thi IELTS

Dù chỉ có hai tổ chức trên toàn quốc tổ chức thi và cấp chứng chỉ tại Việt Nam, nhưng nhìn chung công tác diễn ra kì thi IELTS được đánh giá cao, tạo điều kiện rất lớn cho thí sinh. Cụ thể như:

– Kỹ năng nghe, IELTS Listening, thí sinh sẽ được cung cấp tai nghe riêng, chất lượng cách âm cao sẽ giúp thí sinh tập trung hoàn thành phần thi của mình.

– Kỹ năng nói, IELTS Speaking, thí sinh sẽ được xếp vào phòng riêng để quá trình nói không bị gián đoạn, không gian yên tĩnh tạo sự tập trung cao độ.

– Kỹ năng đọc và viết, IELTS Reading và IELTS Writing, thí sinh cũng được cung cấp không gian yên tĩnh tuyệt đối, thoải mái trả lời phần thi một cách hiệu quả.

4. Phân biệt IELTS Học thuật và IELTS Tổng quát

IELTS hiện được phân ra làm IELTS Học thuật và IELTS tổng quát, mỗi bài thi sẽ phù hợp với từng đối tượng, nhu cầu khác nhau của thí sinh. Cụ thể:

– IELTS Học thuật, hay IELTS Academic phù hợp với những người chuẩn bị nhập học Đại học hoặc sau Đại học. Bài thi này là tiêu chuẩn đánh giá ứng viên đã sẵn sàng cho việc học chương trình đào tạo, giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh hay chưa.

– IELTS Tổng quát, hay IELTS General phù hợp với những người chuẩn bị tới nước quốc gia sử dụng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ để hoàn thành chương trình trung học, các chương trình đào tạo hoặc với mục đích nhập cư.

Tùy thuộc vào đơn vị tổ chức mà sẽ có những quy định khác nhau về loại hình, thí sinh cần liên hệ hoặc tìm hiểu quy định thông qua website, fanpage để biết rõ hơn, tránh những trường hợp đáng tiếc xảy ra.

5. Cấu trúc bài thi IELTS

Khác với TOEIC, bài thi IELTS sẽ kiểm tra tất cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của thí sinh. Vì thế, đòi hỏi thí sinh phải học đồng đều, nền tảng kiến thức vững chắc để đạt được ngưỡng điểm như ý.

Đăng ký ngay Khóa học ôn thi IELTS để xây dựng nền tảng, vững chắc kiến thức trước khi tham gia kỳ thi. 

5.1. Nghe

Kỹ năng nghe được xếp ở phần thi (a), phần thi viết của bài kiểm tra IELTS. Thí sinh sẽ trải qua bốn phần, bài nghe kéo dài trong ba mươi phút và mười phút để điền vào phiếu đáp án. Cụ thể từng phần như sau:

– Phần một: Những tình huống đời thường trong cuộc sống.

– Phần hai: Những tình huống hướng dẫn, giới thiệu về một chủ đề quen thuộc.

– Phần ba: Những tình huống đối thoại giữa ít nhất hai người, cuộc thảo luận này sẽ mang tính học thuật cao.

– Phần bốn: Sẽ có một bài thuyết trình về một chủ đề học thuật.

Tổng phần thi nghe, IELTS Listening sẽ diễn ra trong bốn mươi phút, bạn cần nắm bắt được ý chính cũng như tập trung cao độ để hoàn thành tốt bài thi.

5.2. Đọc

Phần thi đọc cũng nằm trong phần (a) của bài kiểm tra IELTS, thí sinh cần hoàn thành bốn mươi câu hỏi trong một tiếng đồng hồ. Nội dung sẽ là một đoạn văn dài khoảng 1500 từ, được trích từ báo hoặc tạp chí về một đề tài thảo luận nào đó.

Sự khác nhau giữa hai loại hình Học thuật và Tổng quát cũng sẽ nằm ở phần thi này, nội dung khác biệt. Nếu bài đọc của Academic giống với một bài luận thì General lại đơn thuần miêu tả hội thoại cuộc sống hàng ngày.

5.3. Viết

Viết là kỹ năng cuối trong phần (a) của bài thi, gồm hai phần và thi trong sáu mươi phút. Cụ thể từng phần như sau:

– Phần một yêu cầu thí sinh viết đoạn văn khoảng 150 từ, mô tả và giải thích về các bảng biểu, số liệu, bản đồ hoặc biểu đồ. Những bạn chọn thi Academic sẽ thường gặp dạng đề nêu trên, còn General thì yêu cầu viết một lá thư gửi ai đó.

– Phần hai yêu cầu thí sinh viết đoạn văn dài 250 từ, trình bày quan điểm về một sự việc hoặc vấn đề nào đó trong cuộc sống. Để đạt điểm cao trong phần thi này, thí sinh cần đưa ra những nhận xét cá nhân, dẫn chứng để bảo vệ quan điểm đó.

5.4. Nói

Nói là kỹ năng thi riêng biệt ở phần (b), thí sinh sẽ trực tiếp trao đổi với giám khảo chấm thi IELTS. Gồm có ba phần như sau:

– Phần một sẽ trả lời những câu hỏi xoay quanh về gia đình, cuộc sống hoặc sở thích.

– Phần hai thí sinh cần nêu ra luận điểm diễn tả về một sự kiện, vấn đề hay như con người, mùa, lễ hội diễn ra trong cuộc sống, thường được trình bày trong cue cards.

– Phần ba sẽ trực tiếp hội thoại với giám khảo để khai thác vấn đề đã đề cập ở phần hai.

Phần thi Nói sẽ diễn ra trong vòng bảy ngày, trước hoặc sau các phần thi nghe, nói, đọc và viết. Thí sinh sẽ nhận được giấy thông báo lịch thi nói sau khi đăng ký, có xác nhận của một trong hai tổ chức thi.

6. Phương thức đăng ký thi IELTS

Như đã nêu ở những phần trước, tại Việt Nam chỉ có hai đơn vị tổ chức thi IELTS là IDP và Hội đồng Anh, bạn có thể lựa chọn một trong hai. Trước đây, kỳ thi IELTS chỉ được tổ chức ba đến bốn tháng một lần, hiện nay nhằm đáp ứng nhu cầu lớn đã chuyển thành nhiều ngày trong tháng.

Bạn có thể đăng ký trên website của một trong hai đơn vị thi, chọn thành phố mình đang sinh sống hoặc để kiểm tra ngày diễn ra kỳ thi. Thông thường ở hai điểm Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh sẽ có nhiều lựa chọn trong tháng hơn.

7. Thang điểm IELTS

Điểm bài thi IELTS sẽ là trung bình cộng của bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, thang điểm từ 0 tới 9, áp dụng cho tất cả loại bài thi (Aceademic và General). Để được nhận vào các trường đại học, bạn cần đạt tối thiểu 5.5 cho bốn kỹ năng và trung bình tổng 6.0, một số trường sẽ có yêu cầu cao hơn.

Cụ thể hơn về cách tính tổng điểm bốn kỹ năng, từng kỹ năng nghe, nói, đọc và viết sẽ được EC INSPRIDE sớm chia sẻ trong bài viết riêng về thang điểm IELTS, thông tin sẽ sớm được cập nhật trên website và fanpage.

8. Quy định hủy và đổi ngày thi

Hiện tại ở Việt Nam mới chỉ có hai tổ chức được cấp phép tổ chức thi IELTS là IDP và Hội đồng Anh. Mỗi đơn vị sẽ có những quy định về hủy, đổi ngày thi khác nhau, bạn cần nắm rõ hoàn tất thủ tục trong thời gian sớm.

8.1. Hủy và đổi ngày thi tại IDP

Về vấn đề hủy thi tại IDP, đơn vị quy định:

– Việc hủy thi phải được thực hiện bằng văn bản theo mẫu và nộp tại văn phòng IDP Việt Nam trước ngày thi đã đăng ký là năm tuần.

– Lệ phí thi sẽ được hoàn lại 75%, đối với trường hợp hủy thi hợp lệ.

– Phí hoàn trả sẽ được nhận sau bảy đến mười ngày làm việc, kể từ ngày nộp đơn cùng bản gốc hóa đơn giá trị gia tăng.

Về vấn đề đổi ngay thi, IDP quy định rõ với bốn điều sau:

– Thí sinh phải nộp đơn xin đổi ngày theo mẫu tại văn phòng IDP Việt Nam trước ngày thi đã đăng ký mười lăm ngày (miễn phí) hoặc tám đến mười bốn ngày (phí 800.000 VNĐ).

– Thí sinh chỉ được đổi một lần, ngày thi mới cách ngày thi cũ tối đa ba tháng.

– Thí sinh đổi ngày sẽ không được hủy thi.

– Thi sinh sinh đăng ký thi trong vòng một tuần trước ngày thi sẽ không được đổi ngày thi.

Trong trường hợp đột ngột đổi hoặc hủy thi, sớm hơn thời gian quy định, chỉ được xem xét trong trường hợp bệnh nặng như phẫu thuật, tai nạn, nhập viện dài ngày. Thí sinh cần cung cấp giấy xác nhận tình trạng sức khỏe, có dấu tròn của bệnh viện công trong vòng năm ngày kể từ ngày thi, nói rõ tình trạng sức khỏe để được đổi ngày hoặc hoàn lại 75% lệ phí thi.

8.2. Hủy và đổi ngày thi tại Hội đồng Anh

Về vấn đề hủy thi, Hội đồng Anh quy định rõ:

– Thí sinh yêu cầu hủy thi trong vòng hơn hoặc bằng năm tuần trước ngày thi đã đăng ký, tính từ ngày thi kỹ năng đầu tiên, phí hoàn trả là 75% trên tổng giá trị lệ phí thi.

–  Thí sinh sẽ không được hoàn trả lệ phí thi nếu không yêu cầu hủy trong thời gian nêu trên.

– Thời gian hoàn phí cho thi sinh có thể kéo dài đến sáu tuần.

– Yêu cầu hủy thi IELTS qua tài khoản đăng ký thi Test Taker Portal, đính kèm giấy tờ bổ sung cho yêu cầu hủy thi.

Về vấn đề đổi ngày thi tại Hội đồng Anh, đơn vị yêu cầu:

– Thí sinh yêu cầu đổi ngày thi trong vòng hoặc hơn năm tuần trước ngày thi đã đăng ký, không mất phí đổi ngày thi.

– Thí sinh đổi ngày thi dưới năm tuần trước ngày thi đã đăng ký, thí sinh cần nộp thêm 25% lệ phí cho thủ tục hành chính.

– Thí sinh yêu cầu đổi ngày thi trước ba ngày thi đã đăng ký, yêu cầu sẽ không được chấp nhận.

– Ngày thi mới không quá ba tháng so với ngày thi ban đầu.

– Thí sinh không thể tham dự ngày thi mới sẽ không được tiếp tục yêu cầu đổi ngày hoặc hoàn trả lệ phí.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt như tai nạn giao thông, khủng hoảng gia đình, yêu cầu tham gia nghĩa vụ quân sự, mắc bệnh nghiêm trọng, người thân lâm bệnh hoặc bất ổn dân sự, thời tiết khắc nghiệt, thiên tai, thí sinh sẽ được xem xét đổi, chuyển ngày thi không theo quy định.

Thí sinh có thể nộp hồ sơ xem xét trường hợp ngoại lệ trong vòng trước, trong hoặc sau hai ngày thi đã đăng ký. Hồ sơ phải kèm theo tất cả các chứng từ, gửi tới trung tâm khảo thí muộn nhất là năm ngày làm việc.

Thí sinh cần liên hệ trực tiếp đến Hội đồng Anh để làm việc, cung cấp đầy đủ thông tin tại sao cần được xem xét là trường hợp ngoại lệ. Hồ sơ được chấp thuận, thí sẽ có thể được hoàn lệ phí hoặc chuyển sang ngày thi khác.

9. Kết quả thi IELTS

Kết quả thi sẽ trả trực tiếp cho thí sinh sau mười ba ngày, đối với hình thức thi trên giấy và ba đến năm ngày với kỳ thi trên máy tính. Thí sinh có thể nhận kết quả trực tiếp tại đơn vị tổ chức hoặc gửi kết quả qua đường bưu điện.

Thí sinh cũng có thể xem kết quả IELTS online sau mười ba ngày sau ngày thi viết trên trang chủ của đơn vị đăng ký thi. Để bảo mật thông tin của thí sinh, kết quả sẽ không thông báo qua điện thoại, fax hay email.

10. Nhận kết quả thi IELTS

Trong vòng một tháng, tính từ ngày có kết quả chính thức, thí sinh có thể yêu cầu trung tâm thi gửi tối đa năm chứng chỉ IELTS tới các cơ sở đào tạo trong và ngoài nước, nơi thí sinh đăng ký theo học hoặc tổ chức, công ty đang xin việc, xin thị thực.

Với những địa chỉ không liên quan, đơn vị thi có quyền từ chối cấp và gửi chứng chỉ thi của thí sinh. Vậy nên, hãy lựa chọn và yêu cầu cấp chứng chỉ hợp lí để sớm hoàn tất thủ tục nhé.

11. Hình thức phúc khảo

Thí sinh có quyền yêu cầu phúc khảo lại kết quả toàn bộ, hoặc một trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết bằng cách điền vào Đơn xin phúc khảo tại các trung tâm thi. Thời gian yêu cầu không quá sáu tuần kể từ ngày thi viết.

Thời gian nhận kết quả phúc khảo sẽ từ bốn đến sáu tuần từ ngày trung tầm nhận được đơn xin có chữ ký của thí sinh. Lệ phí phúc khảo là 2.310.000 VNĐ và lệ phí phúc khảo UKUI là 2.850.000 VNĐ, sẽ được hoàn trả cho thí sinh có kết quả mới thay đổi so với kết quả cũ.

12. Du học cần IELTS bao nhiêu?

Để du học hoặc định cư tại nước ngoài, bạn sẽ cần chứng chỉ IELTS bao nhiêu để đảm bảo xin được thị thực, nhà trường chấp nhận hoặc được chính quyền sở tại chấp nhận. Cùng EC INSPRIDE tìm hiểu ngay dưới đây.

Với Mỹ, theo diện du học, theo học bậc Cao đẳng sẽ yêu cầu IELTS tối thiểu 5.5 và bậc Đại học từ 6.0 đến 6.5 trở lên.

Với Úc, chương trình du học Cao đẳng chỉ yêu cầu IELTS tối thiểu là 4.5, còn Đại học và Sau Đại học từ 5.0 trở lên. Nếu muốn định cư tại đây, bạn cần vượt qua bài kiểm tra theo quy định, trình độ tương đương 6.0 IELTS.

Với một số nước tại châu Á như Hàn Quốc, Nhật Bản, du học sinh cũng được yêu cầu chứng chỉ IELTS tối thiểu từ 5.5 trở lên.

Trên đây là những thông tin từ cơ bản đến chi tiết về IELTS là gì, lợi thế khi có IELTS, phương thức đăng ký thi IELTS cũng như hủy, đổi ngày thi. EC INSPRIDE hy vọng qua bài viết, bạn có thể xác định cơ bản hướng học tập, ôn luyện IELTS trong thời gian tới.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *