IELTS Speaking là một trong bốn bài thi quan trọng của kỳ thi IELTS, giám khảo sẽ đánh giá kỹ năng nói của bạn thông qua ba phần với độ khó khác nhau. Để phần Speaking đạt hiệu quả tốt, hãy cùng EC INSPRIDE tổng hợp và ôn luyện những chủ đề thường gặp nhé.
1. Những điều cần biết về IELTS Speaking
IELTS Speaking là bài thi đánh giá kỹ năng nói tiếng Anh trong IELTS, thí sinh sẽ được đánh giá thông qua những tiêu chí như phát âm, ngữ pháp, từ vựng hay độ trôi chảy khi nói. Bài thi Speaking sẽ diễn ra trong khoảng 15 phút, câu trả lời của thí sinh sẽ được ghi âm lại để có những đánh giá khách quan nhất.
Cấu trúc bài thi giữa hai hình thức Học thuật và Tổng quát đều giống nhau, bao gồm ba phần như sau:
– Part 1: Yêu cầu thí sinh trả lời câu hỏi giới thiệu ngắn gọn về các chủ đề như gia đình, bản thân, nghề nghiệp hoặc chuyến du lịch trong bốn đến năm phút. Vì thời gian diễn ra tương đối nhanh, thí sinh khi nhận đề cần có sự chuẩn bị nhanh, giữ bình tĩnh để làm bài.
– Part 2: Đến phần thi này, thí sinh sẽ được phát mẫu giấy và đề bài yêu cầu giới thiệu ngắn gọn về một đề tài. Bạn sẽ có từ một phút để chuẩn bị và hai phút để trình bày, giám khảo sau đó sẽ có thêm từ một đến hai câu hỏi về bài thi nói của bạn.
– Part 3: Đây là phần thi có độ khó cao nhất trong ba part, thí sinh sẽ được hỏi tiếp về chủ đề ở phần hai. Tuy nhiên, những câu hỏi ở part 3 sẽ yêu cầu bạn thảo luận rộng hơn, trừu tượng hơn. Bạn sẽ nói trong khoảng bốn đến năm phút.
Với những sơ lược cơ bản được EC INSPRIDE nêu trên về IELTS Speaking, bạn có thể hình dung ra được phần nào cấu trúc bài thi cũng như thời gian diễn ra bài thi, từng part nên nói với dung lượng từ như thế nào.
2. Danh sách chủ đề thi IELTS Speaking theo part
Như đã chia sẻ ở phần đầu bài viết, IELTS Speaking gồm ba phần với ba mức độ khác nhau, chúng ta có thể gọi theo Speaking Part 1, Speaking Part 2, Speaking Part 3. Mỗi part sẽ có những chủ đề tiêu biểu riêng, yêu cầu khác nhau, cùng tìm hiểu qua từng part nhé.
2.1. Speaking Part 1
Speaking Part 1 là phần đầu tiên trong ba cấp độ IELTS Speaking, ở part này chúng ta sẽ thường gặp nhiều về các chủ đề như khởi động, quê hương, nơi sinh, lý lịch, thông tin cá nhân, sở thích, kế hoạch tương lai, du lịch, gia đình hoặc bạn bè.
2.1.1. Chủ đề Warm-up
Warm-up hay Khởi động là chủ đề dễ thở, giúp bạn làm quen và giới thiệu bản thân với giám khảo chấm thi. Thí sinh sẽ thường gặp những câu hỏi sâu về thông tin cá nhân như tên, tuổi.
Ví dụ như “Could you show me your identification card, pleas?”, “What shall I call you?”, “Is your name important to you?”.
2.1.2. Chủ đề Hometown or Birthplace
Chủ đề Hometown or Birthplace hay Quê hương, nơi sinh thường xoay quanh câu hỏi về nơi bạn sinh ra và lớn lên, bạn sinh sống ở đâu, đến từ đâu hay những điểm bạn thích ở quê hương mình.
Ví dụ như “Where do you come from?”, “Can you tell me something about your hometown?”, “Can you tell me some famous landscapes or scenic spots in your hometown?”.
2.1.3. Chủ đề Personal Background and Information
Chủ đề Personal Background and Information – Lý lịch và Thông tin cá nhân thường tập trung vào công việc hiện tại là gì, chuyên môn là gì, công việc hiện tại có phù hợp với bạn hay không. Tuy phức tạp nhưng giám khảo sẽ không làm khó bạn ở part 1 này, chủ yếu khai thác cơ bản về đời sống cũng như công việc hàng ngày.
Ví dụ như “Are you student or do you have a job?”, “What is your major?”, “What do you like most about your job?”.
2.1.4. Chủ đề Hobby or Inclination
Hobby or Inclination (Sở thích hay Khuynh hướng) là một trong những chủ đề được yêu thích ở part 1, chủ đề này xoay quanh sở thích, thói quen mà bạn thường làm vào cuối tuần, khi có thời gian rảnh, vì sao lại chọn để giết thời gian.
Ví dụ như “What do you usually do in your spare time?”, “Do you prefer to stay alone or with your friends?”, “Do you like reading? What kind of books do you like best?”, “What are good hobbies and bad hobbies? Why?”.
2.1.5. Chủ đề Future Plan
Future Plan hay Kế hoạch trong tương lai là một chủ đề IELTS Speaking có sự phức tạp hơn cả, từ cách trình bày đến việc sắp xếp ngôn ngữ. Bạn cần bắt đầu với thì tương lương lai thay vì thì quá khứ, thì hiện tại, nêu lên những kế hoạch, dự định muốn thực hiện.
Ví dụ như “Why do you take the IELTS test?”, “What are you planning to do in the next ten years?”, “What is the first thing you will do when you arrive at the new place?”.
2.1.6. Chủ đề Travelling
Travelling hay Du lịch là chủ đề mà thí sinh tự tin hơn cả, bởi lẽ vốn từ vựng của chủ đề đề này rất phong phú. Giám khảo thường đặt câu hỏi về chuyến du lịch diễn ra vào thời gian nào, bạn trải qua nó như thế nào.
Ví dụ như “Do you like travelling?”, “Do you like to travel alone or with your friends?”, “What are the benefits of travelling?”, “How can you make sure you get the most from your travels?”
2.1.7. Chủ đề Family
Family hay Gia đình là chủ đề không thể quen thuộc hơn, câu hỏi xoay quanh những hoạt động chính trong cuộc sống hàng ngày nên thí sinh có thể dễ dàng tưởng tượng, trả lời giám khảo một cách lưu loát.
Ví dụ như “Tell me something about your family”, “Who are you close to in your family?”, “In what ways have families changed in the last hundred years?”, “Should we rely heavily on our families or is it better to try to be independent?”.
2.1.8. Chủ đề Friends
Bên cạnh Family, Friends (Bạn bè) cũng là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking. Thí sinh sẽ được hỏi những vấn đề như mối quan hệ với những người bạn, giới thiệu về người bạn đó.
Ví dụ một số câu hỏi bạn có thể bắt gặp như “Do you have many friends? Are they casual acquaintances or close friends?”, “Do you prefer one or two close friends or many friends?”, “Can you tell me about your best friends?”.
2.1.9. Chủ đề Music
Nếu muốn ăn điểm chủ đề Friends thì bạn cần thể hiện rõ sự chân thật, ấm áp. Còn với Music (Âm nhạc), bạn nên thể hiện kiến thức âm nhạc cũng như gu âm nhạc của bản thân, điều này sẽ giúp bạn dễ dàng vượt qua những câu hỏi của giám khảo.
Ví dụ như “Can you tell me about your idol?”, “What kind of music do you like best?”, “What are the benefits of listening to music?”, “What is your favorurite musical instrument?”.
2.1.10. Chủ đề Sport
Sport hay Thể thao tưởng chừng là chừng là một chủ đề khó nhằn, phải thực sự am hiểu mới có thể làm tốt chủ đề này, tuy nhiên với một chút kiến thức cơ bản cũng đủ giúp bạn thuận lợi vượt qua, bằng cách cập nhật cho mình thông tin về bóng đá hay bóng rổ.
Ví dụ câu hỏi có thể gặp như “Do you play any sports?”, “How long have you played basketball?”, “What is the most popular sport in your country?”, “How do people in your country stay fit?”.
2.2. Speaking Part 2
Nâng cấp độ khó hơn Speaking Part 2, chủ đề của phần này thường xoay quanh bữa tiệc bạn từng tham dự, nghệ thuật, sách, giao tiếp, ngôn ngữ, người già, sự tôn trọng, nơi chốn hoặc lòng tốt.
2.2.1. Chủ đề A Party That You Joined
A Party That You Joined hay Bữa tiệc mà bạn tham dự là sự kiện quy tụ nhiều người, bạn sẽ tiếp xúc, trao đổi hay vui chơi với họ. Vậy nên, để làm tốt chủ đề này, bạn nên sử dụng đa dạng từ vựng, sử dụng đúng ngữ pháp để thu hút và hấp dẫn giám khảo nhé.
Một số câu hỏi bạn có thể gặp như “When it took place?”, “Where it was?”, “Whose party it was?”, “And describe what you did there?”.
2.2.2. Chủ đề Art
Art, Nghệ thuật là một chủ đề tương đối trừu tượng khi yêu cầu thí sinh mô tả về một tác phẩm. Với một số gợi ý về câu hỏi sau đây, EC INSPRIDE hy vọng có thể giúp bạn chuẩn bị tốt khung trả lời:
– What is the work of art?
– When did you first see it?
– What do you know about it?
– Explain why you like it?
Đây là những câu hỏi cơ bản, nhưng đảm bảo sẽ giúp bạn giải quyết tốt phần thi IELTS Speaking Part 2 này.
2.2.3. Chủ đề Book
Book (Sách) là một chủ đề gần gũi, dễ nói với bất kỳ thí sinh nào. Bạn nên lựa chọn cuốn sách mà bản thân yêu thích nhất để chia sẻ với ban giám khảo, sử dụng những tình tiết mà ấn tượng hay tâm đắc nhất để thuyết phục họ.
Một số câu hỏi mà bạn có thể tham khảo như “What kinds of book is it?”, “What it is about?”, “What sort of people would enjoy it?”, “Explain why you like it?”.
2.2.4. Chủ đề Communication
Communication tức Giao tiếp, cũng là chủ đề dễ bắt gặp nhất trong các bài thi IELTS Speaking Part 2. Mẹo đạt điểm cao hiệu quả nhất là trang bị vốn từ vựng phong phú, hiểu các sử dụng đúng lúc đúng chỗ.
Hãy trả lời những câu hỏi sau để hoàn thiện bài thi của mình:
– What this happened?
– Who gave you the advice?
– What was the advice?
– Explain how you felt about the advice?
Bằng cách trả lời bốn câu hỏi trên, bạn sẽ hình dung ra được mình cần nói gì với chủ đề Communication. Đảm bảo nội dung không bị lan man, lệch trọng tâm hoặc quá sa đà vào một vấn đề.
2.2.5. Chủ đề Daily Routine
Với chủ đề Daily Routine (Lịch trình hàng ngày), giám khảo thông thường muốn bạn cung cấp những thông tin về lịch trình một ngày diễn ra như thế nào, tại sao khoảng thời gian này lại làm công việc đó.
Câu hỏi dễ bắt gặp có thể kể đến như “What time of day is it?”, “What did you do at that time?”, “Who are you usually with?”, “Explain why you like it?”.
2.2.6. Chủ đề Kindness
Kindness hay Lòng tốt là chủ đề để bạn chia sẻ việc làm tốt của bản thân, việc làm thiện chí của một cá nhân mà bạn từng chứng kiến. Với việc dựa vào bốn câu hỏi dưới đây, bạn có thể xây dựng được bố cục cho bài nói.
– Who it is?
– How do you know this person?
– What sort of person she/he is?
– Explain why you think they are kind?
Chuẩn bị trước bài nói theo chủ đề chưa bao giờ là việc thừa thãi, khoảng thời gian ôn thi hoặc chuẩn bị trước thi sẽ cho bạn cơ hội được sai, được chỉnh sửa để hoàn thiện nhất có thể.
2.2.7. Chủ đề Language
Chủ đề Language (Ngôn ngữ) mật thiết với quá trình học tiếng Anh, ôn thi IELTS hiện tại của bạn. Bạn có thể kể lại quá trình học, những gì bản thân đã trải qua, thuận lợi cũng như khó khăn, trả lời được câu hỏi vì sao quyết tâm học ngoại ngữ này.
Câu hỏi dễ bắt gặp như “What it is?”, “When did you start learning?”, “How are learned it?”, “What was difficult about it?”, “Why did you decide to learn the language?”.
2.2.8. Chủ đề Old Person
Old Person là chủ đề về người già, bạn có thể dựa vào những thông tin về ông bà hoặc bất kỳ người lớn tuổi nào mình từng gặp. Khi trình bày bài nói, bạn đừng quên việc giải thích tại sao bạn lại chọn họ cho bài nói mà không phải ai khác.
Khai thác chủ đề này với bốn câu hỏi sau “Who this person is?”, “How old she/he is?”, “What is this person like?”, “Explain why you like this person?”.
2.2.9. Chủ đề Respect
Respect (Tôn trọng) là chủ đề thứ chín mà bạn có thể sẽ gặp trong bài thi IELTS Speaking. Bạn cần nêu được ai là người bạn tôn trọng, đâu là yếu tố khiến bạn dành cho họ tình cảm đặc biệt, hãy sử dụng các tính từ để nhấn mạnh.
Ví dụ một số câu hỏi có thể gặp như “Who the person is?”, “How do you know about this person?”, “What does this person do?”, “What is this person like?”, “Explain why you respect this person?”.
2.2.10. Chủ đề Place
Place (Nơi chốn) là chủ đề để bạn chia sẻ về một địa điểm công cộng gây ấn tượng với bạn, bạn cần chia sẻ tại sao lại lựa chọn nơi này để nói, có gì đặc biệt hay hấp dẫn bạn. Xây dựng khung bài nói với bốn câu hỏi:
– When this public place is?
– What it is like?
– Why do you think it needs improvements?
– And how to make it better.
Với bốn câu hỏi gợi ý nêu trên, EC INSPRIDE hy vọng sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt chủ đề Place trong phần thi IELTS Speaking Part 2.
2.3. Speaking Part 3
Speaking Part 3 là mức độ cao nhất trong IELTS Speaking, phần thi này đòi hỏi thí sinh phải mở rộng, đồng thời đi sâu vào câu trả lời. Vậy nên, dù bắt gặp những chủ đề quen thuộc như nghệ thuật, gia đình, giáo dục, sức khỏe hay internet, khi trả lời thí sinh cần triển khai kỹ hơn part 1 và part 2.
2.3.1. Chủ đề Art
Đến với Part 3, bạn có thể sẽ gặp lại chủ đề Art (Nghệ thuật) thêm một lần nữa. Tuy nhiên, ở cấp độ này bạn cần triển khai mở rộng và sâu hơn về tác phẩm nghệ thuật, quá trình học nghệ thuật hoặc điều khiến bạn ấn tượng với nghệ thuật.
Gợi ý triển khai bài nói với các câu hỏi như “What kind of art do you enjoy?”, “What are the traditional art forms in your country?”, “Do you think children should study art at school?”.
2.3.2. Chủ đề Clothes
Clothes (Quần áo) là chủ đề tương đối dễ thở, bởi thứ tiếp xúc hàng ngày với bạn là quần áo. Bạn có thể dựa vào phong cách ăn mặc hàng ngày, đồng phục đi làm hoặc đánh giá sâu hơn về mặt lợi và mặt hại.
Một số câu hỏi có thể bắt gặp như “Can clothing tell you much about a person?”, “Why do some companies ask their staff to wear uniforms?”, “How have clothes fashions changed in your country over the last few decades?”.
2.3.3. Chủ đề Education
Bàn luận về giáo dục chưa bao giờ là điều dễ dàng, đặc biệt chủ đề Education dễ bắt gặp trong IELTS Speaking Part 3. Để ứng phó tốt, ghi điểm với ban giám khảo thì bạn có thể trả lời những câu hỏi sau:
– What makes a good student?
– What role should the teacher have in the classroom?
– Do you think computers will one day replace teachers in the classroom?
– How can a teacher make lessons for children more interesting?
2.3.4. Chủ đề Family
Đến với IELTS Speaking Part 3, khi nói về chủ đề gia đình, thí sinh không đơn giản chỉ giới thiệu về các thành viên mà còn cần mở rộng sang mối quan hệ, sự kết nối để nội dung có chiều sâu hơn.
Bạn có thể bám vào những câu hỏi sau để xây dựng dàn bài, ví dụ như “Is family important in your country?”, “How has the size of the family changed in the last few decades in your country?”, “What role do grandparents play in the family in your country?”.
2.3.5. Chủ đề Health
Với chủ đề sức khỏe ở part 3, bạn có thể sẽ phải trả lời một số điều như làm sao để cải thiện được sức khỏe, nên tập những bài thể dục nào, cách cải thiện sức khỏe trong tương lai.
Hãy dựa vào những câu hỏi dưới đây để xây dựng bài nói, tránh việc lan man và không đúng trọng tâm. Ví dụ như “How can people improve their health?”, “Do elderly people exercise in your country?”, “Do you think there will be less illness in the future?”.
2.3.6. Chủ đề Internet
Internet là chủ đề quen thuộc với con người hiện nay, khi trả lời câu hỏi bạn cần cung cấp thông tin, nêu ra quan điểm của bản thân về internet. Bằng cách trả lời những câu hỏi dưới đây, bài viết của bạn sẽ tăng tính thuyết phục hơn:
– Do you think all information on the internet is true?
– How has the internet changed the way we live/work?
– Do you think the internet is safe for children to use unsupervised?
Để phong phú hơn cho nội dung, mỗi ngày bạn nên đọc một bài báo về sự phát triển của internet, từ đó thấy được sự thay đổi của ngành này để đưa ra luận điểm thuyết phục.
2.3.7. Chủ đề Media & News
Media & News (Truyền thông và Tin tức) luôn biến đổi mỗi ngày, thậm chí là giờ. Những thông tin này ảnh hưởng ít nhiều đến cuộc sống của con người, đổi lại chủ đề này rất thân thuộc, bạn có thể cập nhật tin tức thường xuyên để làm phong phú bài viết.
Tham khảo một số câu hỏi sau cho chủ đề Media & News trong bài IELTS Speaking Part 3:
– Do you believe everything you read in the newspapers?
– How do most people get their news in your country?
– How has TV changed our-lives?
– Should children be allowed to watch a lot of TV?
– Are all people on TV famous?
Mẹo để làm tốt chủ đề Truyền thông & Tin tức nhất là đọc thật nhiều, cập nhật thông tin qua các bài báo, làm dày hơn kiến thức của chính mình.
2.3.8. Chủ đề Nature
Nature (Thiên nhiên) là một chủ đề xuất hiện phần lớn ở part 3, vấn đề ô nhiễm và khí hậu trong thời gian gần đây được quan tâm rất nhiều nên hãy cập nhật tin tức. Hơn hết, bạn cần đưa ra luận điểm, quan điểm của bản thân về vấn đề đã nêu, từ đó dành được điểm từ giám khảo.
Với những câu hỏi gợi ý như “What are the main environmental problems in your country?”, “Why should people be concerned about the environment?”, “How can people protect the environment?”, sẽ giúp bạn xây dựng khung trả lời cơ bản.
2.3.9. Chủ đề Society
Society hay Mạng xã hội hiện đang dẫn đầu xu hướng trong những năm gần đây, với cách thức liên hệ dễ dàng và nhanh chóng, con người dần cuốn vào tiến trình đó. Mạng xã hội cũng có mặt tốt và mặt xấu, bạn cần đưa ra luận điểm hoặc ví dụ thực tiễn để thuyết phục giám khảo.
Trả lời những câu hỏi sau để tránh bị bỡ ngỡ trong kỳ thi, tiêu biểu như “What social problems are there in your country?”, “What can be done to alleviate poverty?”, “What is the difference between major crime and minor crime?” hay “What problems does overpopulation cause?”.
2.3.10. Chủ đề Work
Là chủ đề cuối cùng có thể xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking Part 3, Work hay Công việc đòi hỏi bạn sử dụng từ vựng một cách khéo léo để trả lời câu hỏi. Đặc biệt với những câu hỏi nhạy cảm như lương thưởng, lợi ích của công ty, sự uyển chuyển và tinh tế sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều.
Một số câu hỏi bạn có thể tham khảo như “Do you think job satisfaction is more important than salary when choosing a job?”, “What skills do you think are needed to get a good job these day?”, “How has technology changed the way we work?”, “What jobs do you think are most valuable to society?”.
3. Tiêu chí đánh giá bài thi Speaking IELTS
Dù tham gia kì thi trực tiếp hay trên máy, thí sinh đều được đảm bảo tính công bằng trong công tác chấm điểm. Bài thi IELTS Speaking càng đặt cao yếu tố đó, vì thế hội đồng chấm thi sẽ có những tiêu chí chấm điểm rõ ràng, công khai.
3.1. Độ trôi chảy và mạch lạc
Điều đầu tiên, khi muốn ăn gọn điểm của ban giám khảo thì bạn cần trình bày luận điểm một cách mạch lạc, có sự liên kết trước sau và trả lời đúng trọng tâm. Việc sử dụng từ nối là một cách giúp câu văn trở nên mạch lạc hơn, vậy nên bạn đừng nên bỏ qua phần kiến thức này nhé.
3.2. Từ vựng
Việc chấm điểm trên từ vựng sẽ dựa vào hai yếu tố, thí sinh có sử dụng từ chính xác không và độ phong phú của từ vựng. Bạn cần sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh, nếu được hãy nâng cấp vốn từ vựng học thuật của mình để ghi điểm với giám khảo.
3.3. Phát âm
Để giám khảo hiểu được bạn đang nói gì, thì trước tiên phát âm phải tròn vành rõ chữ. Bên cạnh hai yếu tố nêu trên, giám khảo cũng sẽ quan sát khả năng phát âm của bạn xuyên suốt quá trình thi IELTS Speaking.
4. Bí kíp giúp bạn làm bài IELTS Speaking đạt hiệu quả
EC INSPRIDE vừa chia sẻ đến bạn những chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking, phân chia theo từng part. Tuy nhiên, để làm tốt và đạt hiệu quả cao thì EC sẽ bật mí thêm tám bí kíp khi làm bài.
4.1. Giữ bình tĩnh và thoải mái
Điều đầu tiên khi muốn chia sẻ về bí kíp tham gia kì thi Speaking đó là giữ bình tĩnh, một tinh thần thoải mái sẽ giúp bạn kết nối được các câu, ý trong bài với nhau. Bạn có thể tập một số bài về kiểm soát tâm trí, nâng cao khả năng đối đáp của bản thân với người xung quanh, cụ thể ở đây là giám khảo.
4.2. Tìm hiểu IELTS Speaking
Việc tìm hiểu kỳ thi Speaking diễn ra trong bao nhiêu phút, bao nhiêu phần thi, tiêu chí đánh giá, người chấm điểm sẽ giúp bạn rất nhiều. Khi đã biết những thông tin vừa nêu trên, bạn có thể chủ động căn chỉnh thời gian cũng như kiến thức ngoại ngữ.
4.3. Trả lời đúng trọng tâm
Trả lời đúng trọng tâm là điều EC INSPRIDE luôn lặp lại với các sĩ tử, ngay từ đầu bài viết EC đã đề cập rất nhiều. Ví dụ khi được hỏi đến gia đình, công việc, sở thích hay bản thân, bạn hãy tập trung trả lời những vấn đề liên quan, tránh lan man đưa mọi thứ đi quá xa.
4.4. Giám khảo sẽ không tán gẫu với thí sinh
EC luôn nhắc học viên của mình khi tham gia kì thi hãy thật thoải mái, có sự tương tác với giám khảo nhưng điều đó không đồng nghĩa bạn được phép “tán gẫu” với họ. Trong trường hợp không nghe kịp, hoặc chưa chắc chắn về câu hỏi, hãy lịch sự đề nghị giám khảo lặp lại.
4.5. Học trả lời câu hỏi “tại sao”
Giám khảo chấm IELTS Speaking thường sẽ hỏi bạn “tại sao”, nên hãy tập quen với những câu hỏi ngắn như vậy. Việc của bạn là cần cung cấp thêm thông tin, hãy nói nhiều hơn để họ có cơ sở để đánh giá chính xác bạn.
4.6. Trả lời có chiến lược
Với mẹo thứ sáu này, bạn cần lội ngược lại danh sách các chủ đề và tìm kiếm những câu hỏi có thể xuất hiện trong bài thi. Việc quen thuộc với cấu trúc bài thi sẽ giúp bạn lên chiến lược trả lời hiệu quả, đồng thời lường trước những trường hợp có thể phát sinh trong bài thi.
4.7. Ngữ điệu ổn định và có nhấn nhá
Khi trả lời giám khảo, việc giữ được ngữ điệu ổn định sẽ giúp bạn nói trôi chảy hơn, thể hiện được sự thoải mái trong phần thi. Khả năng nhấn nhá, uyển chuyển tạo sức thu hút, hấp dẫn người nghe vào bài nói của mình.
4.8. Không trả lời như một cái máy
Những câu hỏi EC INSPRIDE chia sẻ ở phần 2. Danh sách các chủ đề thường gặp trong IELTS Speaking, đơn giản giúp bạn xác định được cấu trúc và những vấn đề có thể nói. Vì thế, khi tham gia kì thi hãy nói theo ý hiểu của bản thân, tránh việc trả lời giám khảo như một chiếc máy.
5. Trung tâm luyện thi IELTS Speaking
Hiện nay, có không ít trung tâm luyện thi IELTS được thành lập, đủ để thấy nhu cầu cũng như sức hút của IELTS lớn mạnh đến nhường nào. Tuy nhiên, chất lượng giảng dạy có thực sự tốt hay không vẫn là vấn đề nan giải, khiến nhiều thí sinh loay hoay tìm kiếm.
Lời gợi ý từ EC INSPRIDE khi chọn trung tâm luyện thi IELTS nói chung và IELTS Speaking nói riêng, bạn nên tìm kiếm những địa điểm có tối đa hai cơ sở. Khi đó, vấn đề thiết yếu và trọng tâm của họ vẫn là giáo dục, thay vì kinh doanh hàng loạt.
Sau gần mười năm thành lập, EC INSPRIDE vẫn duy trì mức cơ sở ở con số hai, đặt ở hai đầu thành phố nhằm đảm bảo tất cả học viên dễ dàng tham gia. Đồng thời có cơ hội tiếp nhận chương trình giảng dạy tiếng Anh theo chuẩn khung CEFR, một nền tảng vững chắc cho việc luyện thi.
Khi đến với EC INSPRIDE, kiến thức bạn được học không chỉ là IELTS Speaking mà còn những kỹ năng bổ trợ khác như nghe, đọc, viết hay tư duy ngôn ngữ. Bạn cũng có cơ hội trải nghiệm một, hai buổi học miễn phí trước khi quyết định đăng ký học.
Liên hệ đến EC theo đường dây nóng hoặc fanpage EC Inspride – Tiếng Anh Chuẩn Công dân Toàn cầu để nhận tư vấn chi tiết về lộ trình, chi phí khi tham gia khóa học IELTS Speaking nhé.