1. Prior to (= before)
Ví dụ: Ở phần 4 đề thi TOEIC, tình huống thông báo ở sân bay/ ga tàu rất hay có câu
“Please arrive at the airport 2 hours prior to your flight departure” (Hãy đến sân bay
sớm 2 tiếng trước giờ khởi hành!)
2. In favour/favor of (tán thành, ủng hộ)
Ví dụ: The majority was in favor of the new proposal.
3. In charge of (chịu trách nhiệm)
Ví dụ: Mr. Phillip Vargas is in charge of the Sales Department.
4. On account of (= because of)
Ví dụ: The game was delayed on account of the rain.
5. By means of (bằng cách)
Ví dụ: She tried to explain by means of sign language.
6. Be at stake (be in danger gặp nguy hiểm)
Ví dụ: Thousands of people will be at stake if emergency aid does not arrive soon.
7. Be concerned about (lo lắng về vấn đề gì)
Ví dụ: I’m a bit concerned about the limited time for this project.
8. Take something into consideration (quan tâm, chú trọng đến cái gì)
Ví dụ: When choosing a supplier, we should take price into consideration.
9. Demand for (nhu cầu cho sản phẩm gì)
Ví dụ: There’s no demand for that product nowadays.
10. Take advantage of something (tận dụng/lợi dụng cái gì)
Ví dụ: You shouldn’t take advantage of his generosity.
--------------------------------------------------
Trung tâm anh ngữ English Camp thành lập từ 2013, cung cấp đa dạng các khoá học phù hợp với trình độ của từng đối tượng học viên. Điểm mạnh của English Camp chính là sự chú trọng đầu tư vào giáo trình và đội ngũ giảng viên.
Mọi chi tiết và hỗ trợ vui lòng liên hệ hotline 096 122 5659.
Fanpage: https://www.facebook.com/Englishcampcenter
Học viên có thể tham khảo chi tiết chương trình các khoá học tại EC tại link dưới đây:
*Khoá học Nền tảng – Mất gốc:
*Khoá học Tiếng anh thông dụng 4 kỹ năng:
* Khoá học Toeic siêu trí nhớ:
* Khoá học Tiếng anh thương mại:
*Phương pháp học tiếng anh hiệu quả:
Comments