Historic /hɪˈstɔːrɪk/ important in history; likely to be thought of as important at some time in the future - có tầm ảnh hưởng, mang tính lịch sử, là dấu mốc, bước ngoặt quan trọng
Ex: The victory in the Spring of 1975, ending the invasion of American empire, has been the historic event in Vietnam’s modern history.
(Chiến thắng mùa Xuân năm 1975, chấm dứt sự xâm lược của đế quốc Mỹ, là một sự kiện mang tính bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Việt Nam hiện đại)
Historical /hɪˈstɔːrɪkl/ connected with the past - thuộc về lịch sử, liên quan đến lịch sử, thường để chỉ các văn bản, sự kiện, giá cả… đã qua, thuộc về thế hệ trước
Ex: The book is a work of fiction and not intended as a historical account
(Cuốn sách này là một tác phẩm hư cấu và không được xem như là sự tường thuật về lịch sử)
--------------------------------------------------
Trung tâm anh ngữ English Camp thành lập từ 2013, cung cấp đa dạng các khoá học phù hợp với trình độ của từng đối tượng học viên. Điểm mạnh của English Camp chính là sự chú trọng đầu tư vào giáo trình và đội ngũ giảng viên.
Mọi chi tiết và hỗ trợ vui lòng liên hệ hotline 096 122 5659.
Fanpage: https://www.facebook.com/Englishcampcenter
Học viên có thể tham khảo chi tiết chương trình các khoá học tại EC tại link dưới đây:
*Khoá học Nền tảng – Mất gốc:
*Khoá học Tiếng anh thông dụng 4 kỹ năng:
* Khoá học Toeic siêu trí nhớ:
* Khoá học Tiếng anh thương mại:
*Phương pháp học tiếng anh hiệu quả:
Comments