Consider trong tiếng Anh là gì, cấu trúc sử dụng Consider cũng như những cụm từ thường sử dụng với Consider là gì sẽ được EC INSPRIDE giải đáp bằng bài viết dưới đây, cùng tìm hiểu ngay thôi.
Có thể bạn quan tâm:
1. Consider là gì?
Trong tiếng Anh, Consider là động từ, có nghĩa là xem xét, cân nhắc hoặc lưu ý đến. Tuy nhiên, để xác định nghĩa chính xác nhất của Consider, chúng ta cần dựa nhiều hơn vào ngữ cảnh.
1.1. Ý nghĩa
Đầu tiên, mang nghĩa là cân nhắc, xem xét, suy xét và suy nghĩ về một vấn đề hoặc sự việc nào đó. Ví dụ như câu “They are considering various possibilities”, nghĩa là “Họ đang xem xét những khả năng khác nhau”.
Thứ hai, mang nghĩa là để ý, lưu ý, quan tâm đến một vấn đề hoặc sự việc nào đó. Ví dụ cho ý nghĩa thứ hai như sau, “I should consider the feelings of children”, tức là “Tôi nên để ý đến cảm giác của con”.
Thứ ba, mang nghĩa coi ai, cái gì là, như một cái gì. Câu minh họa cho trường hợp này là “He is considered the most famous singer in Vietnam”, nghĩa là “Anh ấy được coi là ca sĩ nổi tiếng nhất tại Việt Nam”.
Cuối cùng, mang nghĩa có ý kiến là, nghĩ là. Ví dụ cho trường hợp cuối này là “I considered this party to be interesting”, tức “Tôi đã nghĩa buổi tiệc này thú vị lắm”.
1.2. Các từ loại của Consider
Consider có tất cả ba từ loại, cụ thể như sau:
– Considerable (adj), phiên âm ipa /kənˈsɪdərəbl/, mang nghĩa lớn lao, to tát, đáng kể. Ví dụ: He think there is nothing considerable.
– Considerate (adj), phiên âm ipa /kənˈsɪdərət/, mang nghĩa thận trọng, chu đáo, ân cần, ý tứ. Ví dụ: She is always polite and considerate towards his employees.
– Consideration (noun), phiên âm ipa /kənˌsɪdəˈreɪʃn/, mang nghĩa xem xét, cân nhắc, một phần thưởng, thanh toán cho một dịch vụ. Ví dụ: She agreed, for a small consideration, to arrange a meeting with the casting director.
Trên đây là ba từ loại của Consider trong tiếng Anh, kèm theo đó là ví dụ minh họa giúp bạn dễ dàng hình dung về các sử dụng Consider hơn.
2. Cấu trúc ngữ pháp
Consider có ba cấu trúc thường gặp, lần lượt đi với tính từ, V.ing và danh từ. Tùy từng trường hợp, ta sẽ có cấu trúc kết hợp riêng biệt mà ngay sau đây EC INSPRIDE sẽ làm rõ.
2.1. Consider với tính từ
Khi Consider đi với tính từ, ta sẽ có hai cấu trúc thường gặp thể hiện ý nghĩa, quan điểm về cái gì hoặc ai như thế nào. Cụ thể như sau:
Consider + Somebody/Something + Adj
Ex: My dad consider my dog naughty.
Consider + Sombody/Something + tobe + Adj
Ex: He consider her friend to be funny.
2.2. Consider với V.ing
Khi Consider đi với V.ing, cấu trúc này mang nghĩa diễn tả sự cân nhắc, cần xem xét việc gì đó. Cấu trúc như sau:
Consider + V.ing
Ex: I am considering buying a prom dresses.
2.3. Consider với danh từ
Consider khi đi với danh từ sẽ có ba cấu trúc mà bạn có thể áp dụng linh động, tất cả chúng đều có nghĩa coi ai hoặc cái gì là gì, xem xét cũng như cân nhắc ai hoặc cái gì cho… Cụ thể từng cấu trúc và ví dụ như sau:
Consider + Sombody/Something + Somebody/Something
Ex: He consider you a weak group leader.
Consider + Somebody/Something + as something
Ex: We consider themselves as colleague.
Consider + Somebody/Something + for
Ex: They are considering her for the job of manager.
2.4. Consider đi với mệnh đề
Ngoài ba trường hợp trên, Consider còn có thể đi cùng với mệnh đề hoặc đi cùng What, When, Where hay How. Cụ thể cấu trúc như sau:
Consider + Wh + toV (mang nghĩa xem xét)
Consider (that) + mệnh đề (mang nghĩa nghĩ rằng hoặc cho rằng)
3. Những cụm từ thường dùng với Consider
Thông thường khi đi với Consider, có hai cụm từ thường được sử dụng nhiều nhất. Mục đích khi kết hợp với những cụm từ này lại là để tạo thành một cụm từ mới, ý nghĩa mới.
Đầu tiên, Consider thường đi với cụm từ Be high/well considered, mang nghĩa gần như be much admired là được đánh giá cao, được ngưỡng mộ.
Ex: They are very well considered in my company (Họ được đánh giá cao trong công ty tôi)
Thứ hai, Consider sẽ đi với cụm is done (Consider is done), mang nghĩa công việc nào đó đã hoàn thành, không phải lo lắng, bận tâm nữa.
Ex: Linh: Did you prepare the presentation? – Khanh: Consider is done.
4. Từ đồng nghĩa
EC INSPRIDE sẽ gửi đến bảng từ đồng nghĩa, kèm theo ví dụ, cụ thể như sau:
STT |
Từ đồng nghĩa |
Ví dụ |
1 | Conteplate | She lay in a hospital bed contemplating his future. |
2 | Mull over | I need a few days to mull things over before I decide. |
3 | Agonize | She agonized for days before agreeing to take the job. |
4 | Brood | She sat brooding in her room for days after she and Gary split up. |
5 | Rethink | Her family’s disapproval made her rethink her plans. |
6 | Ponder | She sat back for a minute to ponder her next move in the game. |
7 | Reflect | I spent a lot of time reflecting on what he’d said. |
8 | Agonize over/about | He agonized over his poor choice of words earlier. |
9 | Dwell on | There’s no point in dwelling on the past. |
10 | Rack your brains | I’ve been racking my brains all day but I can’t remember where I put my keys. |
11 | Reconsider | He was reconsidering whether to accept or not. |
Với mười một từ, cụm từ đồng nghĩa với Consider cùng ví dụ nêu trên, hy vọng EC INSPRIDE đã đóng góp thêm vào từ điển tiếng Anh của bạn.
5. Idiom của Consider và Consideration
Sau đây, ECi sẽ gửi đến bạn bảng tổng hợp những idiom của Consider và Consideration, cụ thể như sau:
STT |
idiom |
Nghĩa |
1 | all things considered | xét về mọi mặt |
2 | your considered opinion | diễn tả khi ý kiến của bạn đã được xem xét và suy nghĩ cẩn thận |
3 | take something into consideration | cần cân nhắc về một vấn đề nào đó |
Hy vọng với ba idiom trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập, linh động sử dụng trong các bài tập, bài kiểm tra hoặc giao tiếp tiếng Anh thường ngày.13
6. Bài tập vận dụng kèm đáp án
Bài 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
- a) We considered (move)………. Los Angeless, but decided not to.
- b) They have to consider what (do)……. next.
- c) I am considering (make)……….. some cakes for his birthday.
- d) Would you consider (buy)……. a new house.
Đáp án:
- a) moving b) to do c) making d) buying
Bài 2: Vận dụng kiến thức Consider ở trên, dịch những câu văn sau sang tiếng Anh.
- a) Hạnh đang được cân nhắc cho vị trí trưởng phòng.
- b) Bố tôi cho rằng chiếc điện thoại này quá cũ rồi.
- c) Ông tôi đang cân nhắc về việc nghỉ hưu.
- d) Chúng tôi đang suy nghĩ khi nào nên mua nhà.
Với bài tập này, bạn vui lòng để lại câu trả lời phía dưới phần bình luận hoặc gửi đáp án của mình về fanpage, ECi sẽ kiểm tra và chỉ ra những lỗi sai, điểm sáng trong bài của bạn nhé!
Bài tập vận dụng kiến thức về Consider cũng là phần kết thúc bài viết này, khép lại những chia sẻ về Consider là gì, ý nghĩa và các từ loại của Consider, cấu trúc thường gặp và nhiều kiến thức khác. Nếu bạn quan tâm nhiều hơn tới tiếng Anh nói chung và Consider nói riêng, các khóa học về IELTS, TOEIC, VSTEP thì có thể truy cập đường liên kết trên để tham khảo.